The rebels tried to subvert the government.
Dịch: Quân nổi dậy đã cố gắng lật đổ chính phủ.
His actions subverted the company's goals.
Dịch: Hành động của anh ta đã phá hoại các mục tiêu của công ty.
làm suy yếu
phá hoại
làm mất ổn định
sự lật đổ
mang tính lật đổ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dáng đi lù khù, dáng người gù
thực đơn phong phú
trạng thái thất nghiệp
hạng cao nhất
Giám đốc kinh doanh
Kính chắn mặt
vốn đầu tư
nhà văn nữ