This shirt is really cheap.
Dịch: Chiếc áo này thật sự rẻ.
I found a cheap restaurant nearby.
Dịch: Tôi tìm thấy một nhà hàng rẻ gần đây.
The tickets were cheap, so we bought four.
Dịch: Vé rất rẻ, vì vậy chúng tôi đã mua bốn vé.
không tốn kém
có thể chi trả
giá thấp
rẻ hơn
rẻ nhất
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cháy rừng, cháy bụi cây
món nướng
bảng kê thu nhập
hợp âm trưởng
Ngăn kéo
tinh thần xuống dốc, tâm trạng buồn bã
ngành truyền thông
Mọi thứ đều thuận lợi