It was a chilly evening.
Dịch: Đó là một buổi tối lạnh lẽo.
She gave me a chilly reception.
Dịch: Cô ấy đã cho tôi một sự tiếp đón lạnh lùng.
lạnh
mát mẻ
cảm giác lạnh
làm lạnh
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Lễ hội tài lộc
Hành trình trưởng thành
Phí giao dịch
yếu tố quan trọng
củng cố thương hiệu
áo choàng y tế
Lối sống duy vật
Nỗ lực hợp tác, sự phối hợp làm việc chung để đạt mục tiêu