The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nền tảng trò chơi Facebook
giải pháp tạm thời, giải pháp dự phòng
Hành trình tài liệu
thế giới dưới nước
ngoài sức
triệt xóa băng nhóm
thuộc về nông nghiệp
đánh giá chính trị