The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cơ sở thẩm mỹ
Âm nhạc châu Á
mùa chuyển nhượng
Viêm mắt
kẹp, móc, đồ nắm
Kiến trúc truyền thống
công suất
phòng an ninh mạng