The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Điều phối viên văn phòng
xây cầu
đánh giá hành vi
ngột ngạt, bí bách
bé tròn 6 tuổi
người yêu thời thơ ấu
Quy mô quốc gia
món đồ dùng để chúc mừng hoặc kỷ niệm