A blush suffused her cheeks.
Dịch: Một sự ửng hồng lan tỏa trên má cô.
The room was suffused with a warm glow.
Dịch: Căn phòng tràn ngập ánh sáng ấm áp.
thấm vào
thấm đẫm
che phủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rượu whiskey
cuộc sống thành công
cộng đồng văn hóa
thỏa thuận xã hội
máy ghi âm
Mô hình di cư
thực hành chung
buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ