The news of her promotion exhilarated him.
Dịch: Tin tức về việc thăng chức của cô ấy đã làm anh phấn chấn.
A good cup of coffee can exhilarate you in the morning.
Dịch: Một tách cà phê ngon có thể làm bạn phấn chấn vào buổi sáng.
sự giám sát tính thanh khoản tài chính
Người làm video blog; người tạo nội dung video trên các nền tảng trực tuyến.