I chose to buy the car on an installment plan.
Dịch: Tôi đã chọn mua chiếc xe trên kế hoạch trả góp.
Many stores offer installment plans for expensive items.
Dịch: Nhiều cửa hàng cung cấp kế hoạch trả góp cho các mặt hàng đắt tiền.
kế hoạch thanh toán
kế hoạch tài chính
khoản trả góp
cài đặt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bài thi cuối kỳ
Người giám sát công trình
chim cánh cụt
Phó chủ tịch
quy định của Hiến pháp
điều tra thêm
giá hướng dẫn
cấp độ, hạng, điểm số