The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
giản dị, không phô trương
vi phạm quy định cách ly
Đống vali
tia
các phiên bản sửa đổi
phần cực nam nhất
lớp chắn
du lịch có trách nhiệm