The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chủ trì
người phục vụ, người điều hành
lo âu về hiệu suất
tin của những người lơ
Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt
Trả lương cao
nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh
bánh tart custard