The river was contaminated by industrial waste.
Dịch: Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
Food can be contaminated by bacteria.
Dịch: Thức ăn có thể bị nhiễm khuẩn.
gây ô nhiễm
làm ô uế
làm ô danh
sự ô nhiễm
bị ô nhiễm
07/11/2025
/bɛt/
phòng vật liệu
bảo vệ tài sản
Cặp chủ tịch
con quạ
Máy bay không người lái tấn công
Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)
sàng, rây
thu nhà nghỉ