He tried to falsify the documents to get a loan.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng làm giả tài liệu để vay tiền.
The scientist was accused of falsifying his research results.
Dịch: Nhà khoa học bị cáo buộc đã làm giả kết quả nghiên cứu của mình.
làm giả
giả mạo
sự làm giả
người làm giả
12/06/2025
/æd tuː/
làm máy bay cứu thương
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
phí gửi thư
Phần thẻ động
Đối tác tương lai
trẻ thánh
bộ quốc phòng
phong cách theo mùa