He tried to falsify the documents to get a loan.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng làm giả tài liệu để vay tiền.
The scientist was accused of falsifying his research results.
Dịch: Nhà khoa học bị cáo buộc đã làm giả kết quả nghiên cứu của mình.
làm giả
giả mạo
sự làm giả
người làm giả
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự thống trị
hết hạn
Nhân viên làm phim tài liệu
hấp dẫn, thu hút
sự háo hức
hướng dẫn trực tiếp
Cháo hải sản
Đặc điểm văn hóa