The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ý thức hệ cánh tả
cốc hút
sự thể hiện tình đoàn kết
bài đăng gây phẫn nộ
cư xử lễ phép
Kết nối vốn
ngành làm đẹp
thể loại giả tưởng