The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
không đủ, không đầy đủ
thiết bị văn phòng
Giá thuê
Cơ động linh hoạt
bánh pudding gạo
Hồng Kông
Điều chỉnh công việc
Mìến