The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
salad hải sản
công việc sai
ánh mắt dè chừng
Đời sống ẩm thực
người lý tưởng
chữa bệnh tự nhiên
phục hồi hàng rào bảo vệ da
nhân viên thu ngân