The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hồ sơ tài khoản
vận tải đường thủy
không dám từ chối
sự lở đất
bồi thường bảo hiểm
Sự sinh ung thư
sinh sản, phong phú
hành vi kỳ lạ