The talks between the two leaders were productive.
Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nhà lãnh đạo đã diễn ra hiệu quả.
She gave talks on environmental issues.
Dịch: Cô ấy đã có những bài nói chuyện về các vấn đề môi trường.
các cuộc thảo luận
các cuộc hội thoại
các cuộc thương lượng
nói chuyện
cuộc nói chuyện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiền lương công bằng
thùng chứa chất thải
chế độ bảo hiểm
bổ nhiệm làm Bộ trưởng
nặn mụn
băng dán
bờ hồ
sự đóng góp