The bank charged an exorbitant interest rate on the loan.
Dịch: Ngân hàng tính lãi suất cắt cổ cho khoản vay.
They were forced to pay exorbitant interest rates to the loan shark.
Dịch: Họ bị ép trả lãi suất cắt cổ cho bọn cho vay nặng lãi.
lãi suất quá mức
lãi suất cho vay nặng lãi
cắt cổ
một cách cắt cổ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Dấu hiệu báo hiệu giao thông
viết học thuật
cảnh hành động
mận châu Âu
Luật cho phép
phân phối cổ phiếu
ảnh nhận diện khuôn mặt
được giữ lại