The bank charged an exorbitant interest rate on the loan.
Dịch: Ngân hàng tính lãi suất cắt cổ cho khoản vay.
They were forced to pay exorbitant interest rates to the loan shark.
Dịch: Họ bị ép trả lãi suất cắt cổ cho bọn cho vay nặng lãi.
lãi suất quá mức
lãi suất cho vay nặng lãi
cắt cổ
một cách cắt cổ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ma cà rồng
hình phạt tử hình
tuân thủ quy định
mười lăm ngày
đội trượt tuyết
Mức sống cơ bản
sở thích, phong cách
Chị/em gái của chồng/vợ hoặc chồng/vợ của chị/em gái