She did a wrist shake to loosen up before the game.
Dịch: Cô ấy lắc cổ tay để thư giãn trước trận đấu.
The coach demonstrated a wrist shake to help prevent injuries.
Dịch: Huấn luyện viên đã minh họa cách lắc cổ tay để giúp ngăn ngừa chấn thương.
A quick wrist shake can improve your flexibility.
Dịch: Một chút lắc cổ tay có thể cải thiện độ linh hoạt của bạn.
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt