She did a wrist shake to loosen up before the game.
Dịch: Cô ấy lắc cổ tay để thư giãn trước trận đấu.
The coach demonstrated a wrist shake to help prevent injuries.
Dịch: Huấn luyện viên đã minh họa cách lắc cổ tay để giúp ngăn ngừa chấn thương.
A quick wrist shake can improve your flexibility.
Dịch: Một chút lắc cổ tay có thể cải thiện độ linh hoạt của bạn.
Sự giảm theo cấp số nhân; giảm nhanh chóng theo hàm mũ