The legion of soldiers marched bravely into battle.
Dịch: Quân đoàn lính đã hành quân dũng cảm vào trận chiến.
He served in a foreign legion before returning home.
Dịch: Anh đã phục vụ trong một quân đoàn nước ngoài trước khi trở về nhà.
The ancient Romans had a powerful legion.
Dịch: Người La Mã cổ đại có một quân đoàn hùng mạnh.