The comedian was met with heckling from the audience.
Dịch: Diễn viên hài bị khán giả la ó phản đối.
The politician was used to being heckled during his speeches.
Dịch: Chính trị gia đã quen với việc bị la ó trong các bài phát biểu của mình.
chế nhạo
huýt sáo phản đối
la ó, chế nhạo
người la ó
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lo hậu sự
Lợi dụng khách hàng
thân cây; cuống hoa; phần chính
Sở thích, gu thưởng thức
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều
chương trình chưa hoàn thiện
sự thu mua, sự mua sắm
kinh dị siêu nhiên