He has high hopes for his son’s future.
Dịch: Anh ấy có kỳ vọng lớn vào tương lai của con trai mình.
Despite the challenges, she has high hopes for the project.
Dịch: Bất chấp những khó khăn, cô ấy vẫn có hy vọng tràn trề vào dự án.
Kỳ vọng lớn lao
Sự lạc quan
07/11/2025
/bɛt/
dữ liệu đầu vào
kiểm soát hạn chế
buổi tối Chủ Nhật
lỗi dấu câu
thanh thiếu niên
Thoải mái với sợi tự nhiên
cháu gái/cháu trai của ông bà
lối vào nhà xưởng hoặc khu công nghiệp