She shared her secrets only with her intimates.
Dịch: Cô ấy chỉ chia sẻ bí mật của mình với những người thân thiết.
Intimates often know the most about each other's lives.
Dịch: Những người thân thiết thường biết nhiều nhất về cuộc sống của nhau.
bạn bè thân thiết
người bạn tâm giao
tình thân mật
gợi ý, báo trước
12/06/2025
/æd tuː/
lý lịch biểu diễn
quan hệ truyền thống hữu nghị
tình bạn giữa các loài động vật
hàng hóa thị trường
Hành vi lừa đảo
tình cờ thấy, bắt gặp
Quả thanh long
kẻ hề, người hay làm trò cười