verb phrase
Sending children far away
/sɛndɪŋ ˈtʃɪldrən fɑːr əˈweɪ/ các con đâu cho đi xa
noun
english competency
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
noun
relationship with coworker
/rɪˈleɪʃənʃɪp wɪθ ˈkoʊˌwɜːrkər/ mối quan hệ với đồng nghiệp
verb
shake head disapprovingly
/ʃeɪk hɛd dɪsəˈpruːvɪŋli/ lắc đầu nguây nguẩy
adjective
confrontational
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu