She refused relations with him.
Dịch: Cô ấy từ chối quan hệ với anh ta.
He refused any relations with that company.
Dịch: Anh ta từ chối bất kỳ quan hệ nào với công ty đó.
từ chối mối quan hệ
bác bỏ mối quan hệ
sự từ chối
12/06/2025
/æd tuː/
luật phá vỡ thế hòa
eo
nếm nét văn hóa truyền thống
cá voi, động vật có vú sống dưới nước thuộc bộ Cá voi
sách nghệ thuật
câu chuyện, lời kể, bài tường thuật
một cách thường xuyên, đều đặn
trang web lạ