She refused relations with him.
Dịch: Cô ấy từ chối quan hệ với anh ta.
He refused any relations with that company.
Dịch: Anh ta từ chối bất kỳ quan hệ nào với công ty đó.
từ chối mối quan hệ
bác bỏ mối quan hệ
sự từ chối
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dâng lời cầu nguyện
Cảnh quay từ trên không
giao thoa giữa các điện
văn bản cuộn
Giải quyết xung đột
Công việc tính toán
bọc ống chân
bút dạ quang