She refused relations with him.
Dịch: Cô ấy từ chối quan hệ với anh ta.
He refused any relations with that company.
Dịch: Anh ta từ chối bất kỳ quan hệ nào với công ty đó.
từ chối mối quan hệ
bác bỏ mối quan hệ
sự từ chối
07/11/2025
/bɛt/
Trang web nhỏ
quá trình nướng, chế biến thực phẩm bằng cách nướng trong lò hoặc trên lửa
cổng
Văn hóa ăn kiêng
thưởng hàng năm
người giao dịch, nhân viên ngân hàng
chất sinh miễn dịch
Vi khuẩn đặc hiệu