She has excellent dance skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vũ đạo tuyệt vời.
Improving your dance skills takes time and practice.
Dịch: Cải thiện kỹ năng vũ đạo cần thời gian và luyện tập.
kỹ năng nhảy
kỹ năng biên đạo
vũ công
nhảy, khiêu vũ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giấc mơ đẹp
hình học không gian
trực giác
Thi hành nghiêm chỉnh
biện pháp tạm thời
đạt đến đỉnh cao
Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng
hiệu quả sử dụng vốn