She has excellent dance skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vũ đạo tuyệt vời.
Improving your dance skills takes time and practice.
Dịch: Cải thiện kỹ năng vũ đạo cần thời gian và luyện tập.
kỹ năng nhảy
kỹ năng biên đạo
vũ công
nhảy, khiêu vũ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khắc, chạm khắc, khắc sâu
dấu hoa thị
thủ tục chính thức
bộ sưu tập thu
sự trám, sự bịt kín (khe hở bằng chất lỏng hoặc chất dẻo)
Xe buýt chuyển tiếp
lễ tốt nghiệp; sự triệu tập
tòa nhà trường học