She has excellent dance skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vũ đạo tuyệt vời.
Improving your dance skills takes time and practice.
Dịch: Cải thiện kỹ năng vũ đạo cần thời gian và luyện tập.
kỹ năng nhảy
kỹ năng biên đạo
vũ công
nhảy, khiêu vũ
12/06/2025
/æd tuː/
sự nâng lên, sự kéo lên
Quyền tự chủ
Ô nhiễm thông tin
khoe ảnh nhận bằng
giảng viên khách mời
bằng cử nhân
Giữ kín như bưng
buổi dã ngoại