She has excellent dance skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vũ đạo tuyệt vời.
Improving your dance skills takes time and practice.
Dịch: Cải thiện kỹ năng vũ đạo cần thời gian và luyện tập.
kỹ năng nhảy
kỹ năng biên đạo
vũ công
nhảy, khiêu vũ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Sửa đổi kỷ luật
thực hiện các thủ tục
hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
Cá cạo
tủ thiết bị chữa cháy
dịch vụ phát trực tuyến
Người chăn nuôi gia súc
môi trường tích cực