She has excellent dance skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vũ đạo tuyệt vời.
Improving your dance skills takes time and practice.
Dịch: Cải thiện kỹ năng vũ đạo cần thời gian và luyện tập.
kỹ năng nhảy
kỹ năng biên đạo
vũ công
nhảy, khiêu vũ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nhiệm vụ tương đương
đầu tư tài sản
nền tảng kinh doanh trực tuyến
vốn được phép
chuyển mạch nhánh
sự duyên dáng
được trang bị đầy đủ nội thất, trang hoàng đẹp đẽ
Trào lưu mạng