The fire equipment cabinet is located near the entrance.
Dịch: Tủ thiết bị chữa cháy nằm gần lối vào.
Make sure the fire equipment cabinet is easily accessible.
Dịch: Đảm bảo rằng tủ thiết bị chữa cháy dễ tiếp cận.
tủ an toàn chữa cháy
tủ bình chữa cháy
bình chữa cháy
dập tắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
không có người ở, hoang vắng
hoạt động nông nghiệp
Quán rượu, nơi phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho khách.
đá
Đau cánh tay
cuộc sống thành phố
áo thun xám
Hệ thống chính phủ