She is known for her exceptional idol skills.
Dịch: Cô ấy được biết đến với những kỹ năng idol xuất sắc của mình.
His idol skills have improved significantly since his debut.
Dịch: Kỹ năng idol của anh ấy đã được cải thiện đáng kể kể từ khi ra mắt.
Tài năng của idol
Khả năng của idol
kỹ năng
idol
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tự học
Nước cốt dừa
Đạt được, hoàn thành
mát mẻ, dễ chịu
mức nghèo khổ
ánh nắng
số không thể chia hết
Chính sách thuế