She has excellent catwalk skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng catwalk tuyệt vời.
The model is learning catwalk skills.
Dịch: Người mẫu đang học kỹ năng catwalk.
kỹ năng người mẫu
kỹ năng trình diễn trên sàn diễn
sàn catwalk
trình diễn catwalk
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tỷ lệ thay đổi
Môi trường rộng rãi hơn
Quê kiểng
hợp đồng mua bán
đơn xin nghỉ
người hỏi
quan điểm, ý kiến
Học qua trò chơi