The devices are connected to the internet.
Dịch: Các thiết bị được kết nối với internet.
She feels connected to her community.
Dịch: Cô ấy cảm thấy gắn bó với cộng đồng của mình.
liên kết
gắn bó
mối liên kết
kết nối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gia đình có nhiều mối quan hệ
lưu trú du lịch
áo sơ mi hoa hồng
Mối quan hệ ba bên hoặc ba người liên kết chặt chẽ với nhau
Ngôn ngữ hình ảnh
biểu đồ thẳng đứng
sự hấp thụ dinh dưỡng
cơ quan quản lý