Her singing skills are impressive.
Dịch: Kỹ năng ca hát của cô ấy rất ấn tượng.
He developed his singing skills through years of practice.
Dịch: Anh ấy đã phát triển kỹ năng ca hát của mình qua nhiều năm luyện tập.
kỹ năng thanh nhạc
khả năng ca xướng
hát
ca sĩ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Sự nghiệp đầy hứa hẹn
phải ngồi xe lăn
mèo con
học phí hàng năm
sự cacbon hóa
đăng ký thuế
Một người phụ nữ tóc vàng có tâm hồn tự do
rượu mật ong