Her singing skills are impressive.
Dịch: Kỹ năng ca hát của cô ấy rất ấn tượng.
He developed his singing skills through years of practice.
Dịch: Anh ấy đã phát triển kỹ năng ca hát của mình qua nhiều năm luyện tập.
kỹ năng thanh nhạc
khả năng ca xướng
hát
ca sĩ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Giải tỏa căng thẳng
sinh viên năm nhất
giờ làm thêm
phe Đồng minh
Quản lý trường học
đi đến
sơ (nữ tu)
hòa bình bền vững