Effective leadership requires discipline and empathy.
Dịch: Lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi kỷ luật và thấu cảm.
She showed discipline and empathy in handling the crisis.
Dịch: Cô ấy thể hiện kỷ luật và thấu cảm trong việc xử lý khủng hoảng.
Sự thấu cảm kỷ luật
Kỷ luật thấu cảm
có kỷ luật
thấu cảm
10/09/2025
/frɛntʃ/
chứng đa hồng cầu
hệ thống lưu trữ thực phẩm
giỏ
Cấp độ học tập
phù điêu văn hóa
Việc tuyển dụng lại
Quản lý công nghệ thông tin
khoe trang sức