She tried to empathize with his feelings.
Dịch: Cô ấy cố gắng để cảm thông với cảm xúc của anh ấy.
It's important to empathize with others in difficult times.
Dịch: Việc cảm thông với người khác trong những lúc khó khăn là rất quan trọng.
hiểu
thông cảm
sự cảm thông
cảm thông
07/11/2025
/bɛt/
khiêm tốn
khoa học trái đất
Khoai tây chiên rau củ
quản lý bán hàng
cơ sở sản xuất
nội khoa
người sáng tạo nội dung kỹ thuật số
khu vực Bắc Âu