She wears spectacles to read.
Dịch: Cô ấy đeo kính để đọc.
His spectacles slipped down his nose.
Dịch: Kính của anh ấy trượt xuống mũi.
kính
kính đeo mắt
thấu kính
nhìn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Hiệu phó
rau củ giàu dinh dưỡng
ghé thăm
lớp
Phật A Di Đà
Ví đắt tiền
mạc cơ
chỗ ngồi thoải mái