He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
lén lút
bí mật
tính kín đáo
giấu giếm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trứng muối
Kết nối cân bằng
văn phòng quản lý
lịch sử 2000 năm
hút máu, lấy máu
phòng tập thể hình
bưu điện thành phố
ứng dụng đóng phim