He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
lén lút
bí mật
tính kín đáo
giấu giếm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nhận nhiều các ý kiến
vượt trội hơn, vượt qua
Đồ bơi quyến rũ
Điều trị tóc
người hạnh phúc
Bạn cần gì?
lớp học huấn luyện
Nghiên cứu và ứng dụng