He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
lén lút
bí mật
tính kín đáo
giấu giếm
12/06/2025
/æd tuː/
lá ngọt
món hời, cơ hội tốt
bảo hành chính thức
suốt, trong suốt
tình tin đồn
bánh sandwich
Quản lý hồ sơ
hoa văn rắn