He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
lén lút
bí mật
tính kín đáo
giấu giếm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cố vấn giáo dục
chợ ngũ cốc
rau cải xanh
mèo hoang
Điểm bán hàng độc nhất
vóc dáng gọn gàng
ngành luật
Nhà trẻ