He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
lén lút
bí mật
tính kín đáo
giấu giếm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
răng bị hư hại
chồng
lời nhận xét vô tâm
Sau cơn mưa, trời lại sáng.
ăn mặc hợp thời trang
cuộc thi học thuật
lệnh cấm
Phân chia hoặc tổ chức các khu vực hành chính hoặc lãnh thổ.