The party was very low-key.
Dịch: Bữa tiệc diễn ra rất kín đáo.
They kept their relationship low-key for a while.
Dịch: Họ giữ mối quan hệ của họ bí mật một thời gian.
kín đáo, không phô trương
tinh tế
kiềm chế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nhượng bộ thuế quan
công việc thường nhật
kính lăng kính dùng để phân tách ánh sáng thành các thành phần màu sắc của nó
chuyện tình đũa lệch
Thời trang mùa thu đông
thu nhập từ đầu tư
báo tường
Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)