noun/verb
stride
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
noun
speed skating competition
/spiːd ˈskeɪtɪŋ kəmˈpɛtɪʃən/ cuộc thi trượt băng tốc độ
noun
butterfly weed
cây hoa bướm (cây thuộc họ mồng tơi, thường có hoa màu vàng hoặc cam, được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thu hút bướm)