The patient is having trouble with bowel control after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát ruột sau phẫu thuật.
Exercises can help improve bowel control.
Dịch: Các bài tập có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát ruột.
Kiểm soát phân
Tính tự chủ đại tiện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tài liệu pháp lý
nấm độc
Giới thượng lưu toàn cầu
sẽ, muốn, đã từng (dùng để diễn đạt ý muốn, giả định hoặc hành động trong quá khứ)
ánh sáng mờ
Đôi khi xa cách
lều
thị trường chứng khoán