The patient is having trouble with bowel control after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát ruột sau phẫu thuật.
Exercises can help improve bowel control.
Dịch: Các bài tập có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát ruột.
Kiểm soát phân
Tính tự chủ đại tiện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cách âm
chuột thí nghiệm
ngã tư
bảo đảm công bằng
phản hồi tự động
sáng kiến dịch vụ
xử phạt vi phạm
ánh sáng phía bắc