The patient is having trouble with bowel control after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát ruột sau phẫu thuật.
Exercises can help improve bowel control.
Dịch: Các bài tập có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát ruột.
Kiểm soát phân
Tính tự chủ đại tiện
12/06/2025
/æd tuː/
Tâm lý nhóm
tiếng ồn, sự ồn ào
Những bí mật bị phơi bày
Cơ quan quản lý sức khỏe thực vật
bằng cấp học thuật
tăng cường kết nối
kho tự động
tổ chức truyền thông