Her histrionic outburst shocked everyone.
Dịch: Sự bộc phát kịch tính của cô ấy đã khiến mọi người sốc.
He made a histrionic display of grief at the funeral.
Dịch: Anh ta thể hiện nỗi đau một cách khoa trương tại đám tang.
thuộc về sân khấu
kịch tính
giả bộ
tính kịch, sự khoa trương
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ngây thơ, khờ dại
sự luân phiên
gạo thơm
sự đắm tàu, sự phá hủy
Hiệp định thương mại
dể dàng di chuyển
Công việc trong gia đình
lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp