Her histrionic outburst shocked everyone.
Dịch: Sự bộc phát kịch tính của cô ấy đã khiến mọi người sốc.
He made a histrionic display of grief at the funeral.
Dịch: Anh ta thể hiện nỗi đau một cách khoa trương tại đám tang.
thuộc về sân khấu
kịch tính
giả bộ
tính kịch, sự khoa trương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thành tích học tập trung bình
Mục tiêu bền vững
viết blog
du lịch foodtour
thoái hóa đĩa
bệnh viện thú y
thật vậy
Sai sót trong lời nói