Her histrionic outburst shocked everyone.
Dịch: Sự bộc phát kịch tính của cô ấy đã khiến mọi người sốc.
He made a histrionic display of grief at the funeral.
Dịch: Anh ta thể hiện nỗi đau một cách khoa trương tại đám tang.
thuộc về sân khấu
kịch tính
giả bộ
tính kịch, sự khoa trương
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kính thực tế ảo
Cúp bóng đá
ngôn ngữ chính
phát sóng truyền hình
máy chạy
Sự nôn mửa
Hành vi tham nhũng
bảo hiểm nhân thọ