The speech was designed to stir up enthusiasm in the audience.
Dịch: Bài phát biểu được thiết kế để khơi dậy sự nhiệt tình trong khán giả.
His actions stirred up a lot of controversy.
Dịch: Hành động của anh ta đã khơi dậy nhiều tranh cãi.
We need to stir up interest in this project.
Dịch: Chúng ta cần khơi dậy sự quan tâm đến dự án này.
collagen (một loại protein cấu trúc chính trong cơ thể, giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh của da, xương, gân và các mô liên kết khác)