His constant complaining was vexing.
Dịch: Sự phàn nàn không ngừng của anh ấy thật khó chịu.
The delays in the project are vexing everyone involved.
Dịch: Những sự trì hoãn trong dự án đang làm bực mình tất cả mọi người liên quan.
Sự hiểu biết sâu sắc hoặc sáng tạo dựa trên khả năng tưởng tượng và nhận thức độc đáo