You need to activate the software before using it.
Dịch: Bạn cần kích hoạt phần mềm trước khi sử dụng.
The alarm was activated by the motion sensor.
Dịch: Còi báo động đã được kích hoạt bởi cảm biến chuyển động.
khởi xướng
kích thích
sự kích hoạt
kích hoạt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khu dân cư dân tộc thiểu số
Hiểu rõ nguyên nhân
xỏ lỗ tai (vào vành tai)
Nắm bắt cơ hội
tiếng kêu chói tai
Công nhân sản xuất
người tham gia
chợ nông sản