His emotional leaning towards her was obvious.
Dịch: Khuynh hướng cảm xúc của anh ấy đối với cô ấy rất rõ ràng.
The data showed an emotional leaning in favor of the policy.
Dịch: Dữ liệu cho thấy một sự thiên hướng cảm xúc ủng hộ chính sách này.
thiên kiến cảm xúc
khuynh hướng tình cảm
cảm xúc
nghiêng về
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
khám phá không gian
cây tình yêu chảy máu
đèn ngủ
cơ quan có thẩm quyền
Ôi trời ơi
vận tải hàng hóa
quy hoạch mới
bộ sưu tập mùa đông