His emotional leaning towards her was obvious.
Dịch: Khuynh hướng cảm xúc của anh ấy đối với cô ấy rất rõ ràng.
The data showed an emotional leaning in favor of the policy.
Dịch: Dữ liệu cho thấy một sự thiên hướng cảm xúc ủng hộ chính sách này.
thiên kiến cảm xúc
khuynh hướng tình cảm
cảm xúc
nghiêng về
07/11/2025
/bɛt/
Khôi phục nền móng
tên phim
mẫu
biểu đồ so sánh
người không có ý thức
mặt đồng hồ; núm điều chỉnh
bàn họp
choáng ngợp bởi những con sóng