The government should encourage commerce by reducing taxes.
Dịch: Chính phủ nên khuyến khích thương mại bằng cách giảm thuế.
These policies encourage commerce between nations.
Dịch: Những chính sách này khuyến khích thương mại giữa các quốc gia.
thúc đẩy giao thương
tạo điều kiện kinh doanh
sự khuyến khích
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
các cơ quan chức năng
Hội đồng châu Âu
tên lửa PAC-3 MSE
nơi thư giãn
Biện pháp chữa bệnh dân gian
tầm nhìn ra sông Thames
chuối tiêu
cộng đồng mạng bán tín bán nghi