The government should encourage commerce by reducing taxes.
Dịch: Chính phủ nên khuyến khích thương mại bằng cách giảm thuế.
These policies encourage commerce between nations.
Dịch: Những chính sách này khuyến khích thương mại giữa các quốc gia.
thúc đẩy giao thương
tạo điều kiện kinh doanh
sự khuyến khích
12/09/2025
/wiːk/
giai đoạn lập kế hoạch
dông mạnh
Tổng thống bổ nhiệm
tính lịch sử
Người kiểm lâm
Quả có lông
thiết bị điện
hộp nhựa đựng thực phẩm