She has a fresh-faced look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài tươi tắn.
The fresh-faced young man looked eager to start his new job.
Dịch: Chàng trai trẻ với gương mặt rạng rỡ trông rất háo hức bắt đầu công việc mới.
trẻ trung
rạng rỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
yêu thích, say mê
đời sống cá nhân
mạch khép kín
Giao tiếp trực tuyến
vận tải hàng hóa
Người phụ nữ đang sinh con
Sắp sập sàn
bảng xếp hạng thu âm