She has a fresh-faced look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài tươi tắn.
The fresh-faced young man looked eager to start his new job.
Dịch: Chàng trai trẻ với gương mặt rạng rỡ trông rất háo hức bắt đầu công việc mới.
trẻ trung
rạng rỡ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cố vấn chính trị
bác sĩ sản phụ khoa
Phản ứng gây tranh cãi
đội ngũ kỹ thuật
nuốt trọn đối thủ
tránh vật cản
sự loại bỏ
nghệ thuật ứng dụng