He has a villainous face.
Dịch: Anh ta có một khuôn mặt tội ác.
The villain's villainous face was hidden in the shadows.
Dịch: Khuôn mặt tội ác của kẻ ác nhân ẩn trong bóng tối.
khuôn mặt gian tà
khuôn mặt của kẻ tội phạm
gian ác
kẻ gian ác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
món cá nướng
Hành động nhỏ
Áo sơ mi kẻ sọc
chương trình trí tuệ nhân tạo
cảm biến mạng kết nối
Thời gian đã hết
Cú đánh dễ dàng
kiến trúc hệ thống