He has a villainous face.
Dịch: Anh ta có một khuôn mặt tội ác.
The villain's villainous face was hidden in the shadows.
Dịch: Khuôn mặt tội ác của kẻ ác nhân ẩn trong bóng tối.
khuôn mặt gian tà
khuôn mặt của kẻ tội phạm
gian ác
kẻ gian ác
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
máy ép rác
cột sống dưới
thực phẩm bốc mùi
khoai mì
Leo băng
mảng thực vật phủ trên mặt đất
người lắng nghe đồng cảm
bột ngũ cốc