The documentary was very informative.
Dịch: Bộ phim tài liệu rất có tính thông tin.
She gave an informative presentation about climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất thông tin về biến đổi khí hậu.
giáo dục
sâu sắc
thông tin
thông báo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chủ tịch
dấu hiệu bệnh rubella
công việc học thuật
Cây đại thụ có quả hình như quả bom, thuộc họ Bombacaceae.
nhận diện phương tiện
Ăn uống ngoài trời trên sân thượng hoặc ban công có tầm nhìn đẹp
hình dán
Chúc bạn mọi ước mơ đều trở thành hiện thực.