The commemorative framework of the event was carefully planned.
Dịch: Khuôn khổ kỷ niệm của sự kiện đã được lên kế hoạch cẩn thận.
The museum provides a commemorative framework for remembering the war.
Dịch: Bảo tàng cung cấp một khuôn khổ kỷ niệm để tưởng nhớ cuộc chiến.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.