You need to get authorization before accessing the confidential files.
Dịch: Bạn cần có sự ủy quyền trước khi truy cập vào các tài liệu mật.
The authorization process can take several days.
Dịch: Quá trình ủy quyền có thể mất vài ngày.
He received authorization to proceed with the project.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự cho phép để tiếp tục dự án.