They exploit natural resources for profit.
Dịch: Họ khai thác tài nguyên thiên nhiên để kiếm lợi.
She felt that he was trying to exploit her trust.
Dịch: Cô cảm thấy rằng anh ấy đang cố gắng lợi dụng lòng tin của cô.
The company aims to exploit new technologies.
Dịch: Công ty nhằm khai thác các công nghệ mới.
Hành tím đã qua chế biến, thường được nấu với đường hoặc mật ong để tạo ra lớp vỏ bóng và ngọt ngào, thường dùng trong ẩm thực châu Á.