She has a narrow waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuates her narrow waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo nhỏ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
từ tính ferromagnetism hoặc từ tính ferromagnetic
mất cảnh giác
phẫu thuật phổi
Đồng bằng lớn
sáng kiến tham gia
Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.
Cơ hội cuối cùng
cung cấp, cung ứng