I need to buy toiletries for my trip.
Dịch: Tôi cần mua đồ dùng vệ sinh cá nhân cho chuyến đi của mình.
The hotel provides complimentary toiletries.
Dịch: Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí.
sản phẩm vệ sinh
sản phẩm chăm sóc cá nhân
nhà vệ sinh
làm sạch
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giờ xã hội
trung tâm hồi phục chấn thương
khu vực xanh
người ra quyết định
sản phẩm từ thảo dược
Đau ví
Tân vương
người phản ứng, người có quan điểm phản động