I need to buy toiletries for my trip.
Dịch: Tôi cần mua đồ dùng vệ sinh cá nhân cho chuyến đi của mình.
The hotel provides complimentary toiletries.
Dịch: Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí.
sản phẩm vệ sinh
sản phẩm chăm sóc cá nhân
nhà vệ sinh
làm sạch
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thu hút vốn
ruồi xanh
giấy phép
virus sởi
Đào tạo, huấn luyện
Trung tâm thương mại dịch vụ
Giữ sức khỏe
bằng cấp ngôn ngữ