The chef prepared a blackened egg for breakfast.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một quả trứng đen cho bữa sáng.
I love the smoky flavor of blackened eggs.
Dịch: Tôi thích hương vị khói của trứng đen.
trứng bị cháy
trứng cháy
trứng
làm đen
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Hội đồng tư vấn
Dự báo lịch trình
thành viên thường trực
đời sống văn hóa
kém năm điểm
Gương mặt đẹp nhất thế giới
Không phù hợp, Lệch lạc
lĩnh vực khoa học