The university is known for its cutting-edge facilities.
Dịch: Trường đại học nổi tiếng với các cơ sở tiên tiến của mình.
They invested in cutting-edge facilities to enhance their research capabilities.
Dịch: Họ đã đầu tư vào các cơ sở tiên tiến để nâng cao khả năng nghiên cứu của mình.
Nền tảng phát trực tuyến hoặc dịch vụ cung cấp nội dung truyền hình, phim ảnh qua internet để xem trực tiếp hoặc theo yêu cầu.