The construction site included a large tee area for vehicle turning.
Dịch: Khu xây dựng có một khu vực hình chữ T lớn để xe quay đầu.
They designated the tee area for emergency access.
Dịch: Họ chỉ định khu vực hình chữ T để truy cập khẩn cấp.
ngã tư hình chữ T
khu vực hình chữ T
chữ T
hình chữ T
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Lớp 10
Nhân viên bán hàng
Nghiên cứu đa phương pháp
di dời phương tiện
sắp xếp đơn vị hành chính
Không có lý do cụ thể
bãi đỗ xe rộng rãi
điểm liên hệ