He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Hóa đơn tạm thời
chịu đựng gian khổ lớn nhất
khu vực biệt lập
Cái giếng
cộng đồng biển
phát triển lãnh đạo thanh thiếu niên
trở nên phấn khích
kẹp, kẹp chặt