He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phê duyệt tín dụng
chẩn đoán hình ảnh y tế
Loét miệng
hoạt động showbiz
chữ viết trau chuốt
Chấn thương do tư thế không đúng, thường xảy ra khi làm việc trong thời gian dài với các thiết bị không phù hợp.
bộ, nhóm, tập hợp
người chăm sóc thủy sinh