I was leafing through the magazine while waiting for my appointment.
Dịch: Tôi đã lật qua tạp chí trong khi chờ đợi cuộc hẹn của mình.
She loves leafing through old photo albums.
Dịch: Cô ấy thích lật qua những quyển album ảnh cũ.
duyệt
lật qua
lá
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
hút máu, lấy máu
truyền thông doanh nghiệp
Phản ứng chậm
người làm thuê có hợp đồng
Bên được ủy quyền
lén đọc nhật ký
cục hạ tầng
tiền đặt cọc bảo đảm