I was leafing through the magazine while waiting for my appointment.
Dịch: Tôi đã lật qua tạp chí trong khi chờ đợi cuộc hẹn của mình.
She loves leafing through old photo albums.
Dịch: Cô ấy thích lật qua những quyển album ảnh cũ.
duyệt
lật qua
lá
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tiếng gầm, tiếng rống
kế hoạch được chỉ định
Vấn đề ô nhiễm nhựa
cuộc khủng hoảng môi trường
dịch vụ hỗ trợ y tế
Top đầu cả nước
bánh phô mai
quản lý nợ